Có 2 kết quả:
村長 cūn zhǎng ㄘㄨㄣ ㄓㄤˇ • 村长 cūn zhǎng ㄘㄨㄣ ㄓㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) village chief
(2) village head
(2) village head
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) village chief
(2) village head
(2) village head
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0